News & Events
Boundary Value là gì? Hướng dẫn phân tích giá trị biên
- Tháng Sáu 15, 2024
- Posted by: SEOMKT
- Category: Uncategorized
Boundary Value là gì? Phân tích Boundary Value hay giá trị biên cũng là một kĩ thuật phổ biến trong kiểm thử. Thay vì test toàn bộ giá trị trong từng vùng tương đương thì kĩ thuật phân tích giá trị biên tập trung vào việc kiểm thử các giá trị biên của miền giá trị cho phép nhập vào. Vì sao? Vì biên là nơi hay xuất hiện những lỗi tiềm ẩn. Trong bài viết này, Codestar Academy sẽ cung cấp cho quý khách những thông tin cần thiết về kỹ thuật phân tích giá trị biên.
Giới thiệu về phân tích Boundary Value là gì?
Phân tích Boundary Value là một phương pháp quan trọng trong kiểm thử phần mềm, được sử dụng để xác định và kiểm tra các giá trị biên của đầu vào của một chương trình. Mục tiêu của phân tích Boundary Value là tìm ra các giá trị đầu vào tiềm năng có khả năng gây ra lỗi hoặc làm cho chương trình hoạt động không chính xác.
Ý tưởng cơ bản của phân tích Boundary Value là lựa chọn các giá trị biên nhỏ nhất và lớn nhất có thể cho các đầu vào của chương trình, cùng với các giá trị nằm ngay trước và ngay sau các giá trị biên đó. Bằng cách này, ta có thể kiểm tra xem chương trình có xử lý đúng các giá trị biên hay không.
Phân tích Boundary Value giúp tối ưu quá trình kiểm thử bằng cách giảm số lượng các trường hợp kiểm thử cần thực hiện. Thay vì kiểm tra tất cả các giá trị đầu vào có thể có, phân tích Boundary Value chỉ tập trung vào các giá trị quan trọng nhất. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc thực hiện kiểm thử.
Việc sử dụng phân tích Boundary Value cũng giúp tìm ra các lỗi tiềm ẩn trong chương trình. Các giá trị biên thường là những giá trị có khả năng gây ra lỗi hoặc làm cho chương trình hoạt động không chính xác. Bằng cách kiểm tra và xử lý đúng các giá trị biên, ta có thể tăng khả năng phát hiện lỗi và nâng cao chất lượng phần mềm.
Tóm lại, phân tích Boundary Value là một phương pháp quan trọng trong kiểm thử phần mềm, giúp xác định và kiểm tra các giá trị biên của đầu vào. Phương pháp này giúp tối ưu quá trình kiểm thử và tìm ra các lỗi tiềm ẩn trong chương trình.
Sử dụng phân tích Boundary Value đúng cách trong kiểm thử phần mềm
Khi sử dụng phân tích Boundary Value trong kiểm thử phần mềm, bạn có thể tuân theo các bước sau:
+ Xác định các giá trị biên: Đầu tiên, xác định các giá trị biên cho các đầu vào của chương trình. Điều này bao gồm các giá trị nhỏ nhất và lớn nhất có thể cho mỗi đầu vào, cùng với các giá trị nằm ngay trước và ngay sau các giá trị biên đó.
+ Xác định các giá trị trung gian: Sau khi có các giá trị biên, xác định các giá trị trung gian nằm giữa các giá trị biên. Điều này đảm bảo rằng bạn kiểm tra được cả các trường hợp nằm trong khoảng giữa các giá trị biên.
+ Lựa chọn các giá trị kiểm thử: Dựa trên các giá trị biên và trung gian đã xác định, lựa chọn một số giá trị đầu vào để kiểm tra. Đảm bảo rằng bạn chọn đủ số lượng giá trị để đảm bảo tính bao quát và đủ mạnh, nhưng vẫn giới hạn trong khả năng kiểm thử của bạn.
+ Thực hiện kiểm thử: Sử dụng các giá trị đã chọn, thực hiện kiểm thử trên chương trình. Đảm bảo rằng bạn kiểm tra các trường hợp biên cũng như các trường hợp nằm trong khoảng giữa các giá trị biên.
+ Kiểm tra kết quả: Đánh giá kết quả kiểm thử để xác định xem chương trình đã xử lý đúng các giá trị biên hay không. Nếu phát hiện lỗi, ghi lại và báo cáo lỗi để tiến hành sửa chữa.
Lưu ý rằng phân tích Boundary Value không thể đảm bảo phát hiện tất cả các lỗi trong chương trình, nhưng nó giúp tập trung vào các giá trị có khả năng gây lỗi và tối ưu hóa quá trình kiểm thử. Đồng thời, cần lưu ý rằng phân tích Boundary Value chỉ là một phương pháp kiểm thử trong số nhiều phương pháp khác và cần được kết hợp với các phương pháp khác để có kết quả kiểm thử toàn diện và đáng tin cậy.
Ví dụ về Boundary Value
Boundary Value là những giá trị chứa giới hạn trên và giới hạn dưới của một biến. Giả sử rằng tuổi là một biến của bất kỳ hàm nào và giá trị nhỏ nhất của nó là 18 và giá trị lớn nhất là 30, cả 18 và 30 sẽ được coi là các giá trị biên.
Giả định cơ bản của phân tích giá trị biên là, các trường hợp thử nghiệm được tạo bằng cách sử dụng các giá trị biên có nhiều khả năng gây ra lỗi nhất.
Có 18 và 30 là các Boundary Value, đó là lý do tại sao người kiểm tra chú ý nhiều hơn đến các giá trị này, nhưng điều này không có nghĩa là các giá trị ở giữa như 19, 20, 21, 27, 29 bị bỏ qua. Các trường hợp thử nghiệm được phát triển cho mỗi và mọi giá trị của phạm vi.
Việc kiểm tra các Boundary Value được thực hiện bằng cách tạo các phân vùng hợp lệ và không hợp lệ. Các phân vùng không hợp lệ được kiểm tra vì kiểm tra đầu ra trong điều kiện bất lợi cũng là điều cần thiết.
Hãy hiểu qua thực tế:
Hãy tưởng tượng, có một hàm chấp nhận một số từ 18 đến 30, trong đó 18 là giá trị nhỏ nhất và 30 là giá trị lớn nhất của phân vùng hợp lệ, các giá trị khác của phân vùng này là 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25 , 26, 27, 28 và 29. Phân vùng không hợp lệ bao gồm các số nhỏ hơn 18 như 12, 14, 15, 16 và 17 và nhiều hơn 30 như 31, 32, 34, 36 và 40. Người kiểm tra phát triển các trường hợp kiểm thử cho cả phân vùng hợp lệ và không hợp lệ để nắm bắt hành vi của hệ thống trên các điều kiện đầu vào khác nhau.
Hệ thống phần mềm sẽ được thông qua trong bài kiểm tra nếu nó chấp nhận một số hợp lệ và cho kết quả đầu ra mong muốn, nếu không đạt thì nó không thành công. Trong một trường hợp khác, hệ thống phần mềm sẽ không chấp nhận các số không hợp lệ và nếu số đã nhập không hợp lệ, thì nó sẽ hiển thị lỗi massage.
Nếu phần mềm đang được thử nghiệm, tuân theo tất cả các hướng dẫn và thông số kỹ thuật thử nghiệm thì phần mềm đó sẽ được gửi đến nhóm phát hành, ngược lại là nhóm phát triển để sửa các lỗi.
Trên đây là các thông tin cơ bản về boundary testing là gì? TRong khóa học Tester tại Codestar Academy, học viên sẽ được cung cấp chi tiết các kiến thức liên quan về các kỹ thuật kiểm thử phần mềm và được vận dụng các kiến thức đó trên các dự án thực tế. Nếu bạn đang quan tâm tới các kỹ thuật Tester, đăng kí học kiểm thử phần mềm tại Codestar Academy ngay tại đây.