Functional Testing là gì? Kiến thức nền tảng dân Tester cần biết
- Tháng Mười 23, 2025
- Posted by: Nguyen Viet Loc
- Category: Kiến Thức Kiểm Thử
Kiểm thử chức năng (Functional Testing) là một phần không thể thiếu trong quy trình phát triển phần mềm. Nó giúp đảm bảo rằng phần mềm hoạt động đúng như mong đợi và đáp ứng các yêu cầu chức năng đã được xác định từ trước. Trong bài viết này, cùng CodeStar tìm hiểu chi tiết về khái niệm, các loại kiểm thử chức năng phổ biến, quy trình thực hiện, lợi ích và sự khác biệt giữa kiểm thử chức năng và kiểm thử không chức năng.
Functional Testing là gì?
Functional Testing (kiểm thử chức năng) là một phương pháp kiểm thử hộp đen, được sử dụng để đánh giá xem phần mềm có hoạt động đúng theo các yêu cầu nghiệp vụ đã đề ra hay không. Nói cách khác, quá trình này giúp xác minh rằng những gì phần mềm “làm được” thực sự khớp với những gì người dùng “mong đợi”.
Thay vì quan tâm đến cách phần mềm được xây dựng bên trong, Functional Testing tập trung vào việc nhập dữ liệu đầu vào và quan sát kết quả đầu ra — từ đó kiểm tra xem hệ thống có phản hồi chính xác hay không. Tất cả đều dựa trên tài liệu đặc tả yêu cầu (Requirement Specification), giúp việc kiểm tra trở nên chính xác và nhất quán hơn.
Nhờ áp dụng Functional Testing, đội ngũ phát triển có thể loại bỏ các chức năng dư thừa, phát hiện lỗi sớm, và đảm bảo mỗi tính năng đều vận hành đúng với mục tiêu ban đầu – một bước quan trọng để mang đến trải nghiệm người dùng hoàn hảo nhất.
Các loại Functional Testing phổ biến

Vì Functional Testing là phương pháp kiểm tra các chức năng của phần mềm theo yêu cầu đã được xác định, nên trong thực tế có nhiều loại kiểm thử khác nhau được áp dụng để đảm bảo phần mềm hoạt động chính xác và ổn định. Dưới đây là 8 loại Functional Testing phổ biến mà tester cần nắm vững:
1. Unit Testing (Kiểm thử đơn vị)
Đây là cấp độ kiểm thử đầu tiên, thường do lập trình viên thực hiện. Mục tiêu của Unit Testing là kiểm tra từng đơn vị nhỏ nhất của mã nguồn (như hàm, module) để đảm bảo chúng hoạt động đúng như mong đợi. Việc tự động hóa giai đoạn này giúp rút ngắn thời gian kiểm thử và tăng độ chính xác.
2. Smoke Testing
Smoke Testing được thực hiện ngay sau khi có bản build mới, nhằm xác nhận các chức năng chính của phần mềm vẫn hoạt động bình thường. Nếu phát hiện lỗi nghiêm trọng, bản build sẽ bị loại bỏ để tránh mất thời gian kiểm thử chi tiết sau đó.
3. Sanity Testing
Sau khi một số chức năng được cập nhật hoặc lỗi được sửa, Sanity Testing giúp xác minh nhanh xem các thay đổi đó có ảnh hưởng đến các phần khác của hệ thống hay không. Loại kiểm thử này giúp tiết kiệm thời gian bằng cách phát hiện sớm những vấn đề phát sinh từ bản cập nhật.
4. Integration Testing (Kiểm thử tích hợp)
Khi các module riêng lẻ được kết nối lại với nhau, Integration Testing sẽ đánh giá khả năng tương tác giữa chúng. Mục tiêu là đảm bảo các thành phần hoạt động đồng bộ, dữ liệu truyền qua lại chính xác và không xảy ra xung đột.
5. Interface Testing (Kiểm thử giao diện)
Interface Testing tập trung vào việc kiểm tra giao tiếp giữa các thành phần trong hệ thống hoặc giữa phần mềm với các hệ thống bên ngoài. Tester sẽ xác minh xem các API, định dạng dữ liệu và quy trình truyền nhận thông tin có hoạt động trơn tru hay không.
6. System Testing (Kiểm thử hệ thống)
Đây là giai đoạn kiểm thử toàn diện, trong đó System Testing được thực hiện để đánh giá toàn bộ phần mềm sau khi tích hợp. Mục tiêu là đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng yêu cầu kỹ thuật, vận hành ổn định và không phát sinh lỗi nghiêm trọng.
7. Regression Testing (Kiểm thử hồi quy)
Regression Testing được tiến hành sau khi phần mềm được chỉnh sửa hoặc cập nhật, nhằm kiểm tra xem các thay đổi mới có gây ra lỗi ở những phần chức năng cũ hay không. Đây là bước quan trọng để đảm bảo tính ổn định của hệ thống sau mỗi lần phát hành.
8. Acceptance Testing (Kiểm thử chấp nhận)
Còn được gọi là User Acceptance Testing (UAT), đây là bước cuối cùng trước khi phần mềm được phát hành. Kiểm thử chấp nhận giúp xác nhận rằng sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu người dùng và sẵn sàng triển khai trong môi trường thực tế.
Quy trình thực hiện Functional Testing

Để quá trình Functional Testing đạt hiệu quả cao, tester cần tuân thủ một quy trình kiểm thử chức năng chặt chẽ và có hệ thống. Dưới đây là các bước cơ bản giúp đảm bảo phần mềm được kiểm tra toàn diện:
1. Phân tích yêu cầu chức năng: Đọc kỹ tài liệu yêu cầu để hiểu rõ phần mềm cần làm gì, từ đó xác định phạm vi kiểm thử và những chức năng trọng tâm.
2. Thiết kế test case: Xây dựng các trường hợp kiểm thử (test case) dựa trên yêu cầu đã phân tích, bao gồm dữ liệu đầu vào, các bước thực hiện và kết quả mong đợi.
3. Chuẩn bị dữ liệu kiểm thử: Tạo và lựa chọn bộ dữ liệu phù hợp để mô phỏng các tình huống sử dụng thực tế, giúp phát hiện lỗi tiềm ẩn.
4. Thực hiện kiểm thử: Tiến hành chạy các test case bằng tay hoặc bằng công cụ tự động để kiểm tra kết quả đầu ra có đúng như mong đợi không.
5. Ghi nhận và báo cáo lỗi: Ghi lại chi tiết các lỗi phát hiện được và báo cáo cho đội phát triển (dev) để xử lý, đảm bảo thông tin rõ ràng và chính xác.
6. Kiểm thử lại (Re-test): Sau khi lỗi được sửa, tester cần kiểm thử lại để xác nhận vấn đề đã được khắc phục hoàn toàn và không ảnh hưởng đến các chức năng khác.
Lợi ích của Functional Testing

Functional Testing không chỉ là một bước kỹ thuật trong quy trình phát triển phần mềm, mà còn là yếu tố then chốt giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi ra mắt. Việc thực hiện kiểm thử chức năng mang lại nhiều lợi ích rõ rệt cho cả đội ngũ phát triển lẫn người dùng cuối:
– Phát hiện lỗi sớm, giảm chi phí sửa chữa: Việc kiểm thử ngay từ giai đoạn đầu giúp phát hiện và xử lý lỗi kịp thời, tránh tình trạng lỗi lan rộng khi phần mềm đã đi vào triển khai.
– Đảm bảo phần mềm hoạt động đúng yêu cầu: Mỗi chức năng được kiểm tra kỹ lưỡng để chắc chắn rằng hệ thống vận hành chính xác theo đặc tả ban đầu.
– Nâng cao chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm: Một phần mềm được kiểm thử kỹ càng sẽ ổn định hơn, ít lỗi hơn và dễ dàng bảo trì về sau.
– Tăng trải nghiệm và sự hài lòng của người dùng: Khi các tính năng hoạt động mượt mà, người dùng sẽ có trải nghiệm tốt hơn và tin tưởng hơn vào sản phẩm.
– Giảm thiểu rủi ro trong quá trình triển khai: Functional Testing giúp phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn, giảm khả năng xảy ra sự cố trong môi trường thật.
Phân biệt Functional và Non-Functional Testing

Sau khi đã hiểu rõ Functional Testing là gì, bạn cũng cần nắm được sự khác biệt cơ bản giữa Functional Testing và các loại kiểm thử khác, đặc biệt là Non-Functional Testing. Việc phân biệt đúng giúp bạn lựa chọn phương pháp kiểm thử phù hợp cho từng giai đoạn phát triển phần mềm.
Cả Functional Testing (kiểm thử chức năng) và Non-Functional Testing (kiểm thử phi chức năng) đều hướng đến cùng một mục tiêu: đảm bảo sản phẩm phần mềm đáp ứng đúng mong đợi của khách hàng. Tuy nhiên, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở mục tiêu kiểm tra:
- Functional Testing tập trung xác minh xem phần mềm có hoạt động đúng theo yêu cầu nghiệp vụ hay không – tức là phần mềm làm gì.
- Non-Functional Testing lại quan tâm đến cách hệ thống vận hành – phần mềm hoạt động như thế nào trong các điều kiện khác nhau.
Ví dụ: khi bạn kiểm thử chức năng đăng nhập, Functional Testing sẽ kiểm tra xem người dùng có thể đăng nhập thành công với tài khoản hợp lệ hay không. Trong khi đó, Non-Functional Testing sẽ đo tốc độ phản hồi của hệ thống – chẳng hạn, người dùng có thể đăng nhập trong vòng 2 giây hay không.
Một số điểm khác biệt nổi bật giữa hai loại kiểm thử này gồm:
- Mục tiêu: Functional Testing xác thực tính năng; Non-Functional Testing xác nhận hiệu suất và trải nghiệm.
- Phương pháp: Functional Testing có thể thực hiện thủ công; Non-Functional Testing thường cần công cụ tự động.
- Căn cứ: Functional Testing dựa trên yêu cầu nghiệp vụ; Non-Functional Testing dựa trên kỳ vọng của người dùng.
- Thứ tự thực hiện: Functional Testing luôn được tiến hành trước Non-Functional Testing.
| Tiêu chí | Functional Testing (Kiểm thử chức năng) | Non-Functional Testing (Kiểm thử phi chức năng) |
| Mục tiêu | Xác minh các chức năng của phần mềm hoạt động đúng như yêu cầu. | Đánh giá hiệu suất, độ ổn định và trải nghiệm người dùng của hệ thống. |
| Phạm vi | Tập trung vào các hành động và hoạt động của ứng dụng. | Tập trung vào hành vi và đặc tính của hệ thống trong các điều kiện cụ thể. |
| Khó khăn trong xác định yêu cầu | Dễ xác định và mô tả yêu cầu chức năng cụ thể. | Khó xác định vì thường liên quan đến hiệu năng hoặc trải nghiệm tổng thể. |
| Cách thực hiện | Thường được tiến hành thủ công hoặc bán tự động. | Thường sử dụng công cụ tự động để đo lường và kiểm tra. |
| Phương pháp phổ biến | Hộp đen (Black-box Testing), kiểm thử thủ công. | Kiểm thử tải (Load Testing), kiểm thử hiệu năng (Performance Testing). |
| Căn cứ kiểm thử | Dựa trên yêu cầu của khách hàng hoặc tài liệu đặc tả chức năng. | Dựa trên kỳ vọng của người dùng và các tiêu chuẩn chất lượng. |
| Mục đích cuối cùng | Đảm bảo phần mềm làm đúng những gì được yêu cầu. | Đảm bảo phần mềm hoạt động tốt trong mọi điều kiện. |
| Ví dụ | Kiểm tra xem nút “Đăng nhập” có hoạt động chính xác khi nhập tài khoản và mật khẩu hợp lệ. | Kiểm tra xem hệ thống có thể xử lý 1000 lượt đăng nhập trong 1 phút mà không bị lỗi hay không. |
| Các loại kiểm thử tiêu biểu | Unit Testing, Smoke Testing, Integration Testing, User Acceptance Testing, Regression Testing. | Performance Testing, Load Testing, Stress Testing, Scalability Testing, Usability Testing. |
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Functional Testing là gì, quy trình thực hiện ra sao, cũng như những lợi ích và sự khác biệt giữa Functional Testing và Non-Functional Testing trong kiểm thử phần mềm.
Functional Testing không chỉ giúp phát hiện lỗi sớm, đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như yêu cầu, mà còn góp phần nâng cao chất lượng tổng thể và trải nghiệm người dùng. Đây là bước không thể thiếu trong bất kỳ dự án phát triển phần mềm nào nếu muốn sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao và vận hành ổn định.
Nếu bạn đang muốn tìm hiểu sâu hơn về kiểm thử phần mềm (Software Testing), học cách viết test case, phân tích lỗi và làm quen với quy trình kiểm thử thực tế, hãy tham gia khóa học Tester tại CodeStar Academy.
Tại đây, bạn sẽ được học cùng chuyên gia, thực hành trên dự án thật và sẵn sàng cho hành trình trở thành QA/QC chuyên nghiệp.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết về lộ trình học và cơ hội nghề nghiệp qua fanpage, website hoặc hotline của CodeStar Academy!
