Kiểm thử phần mềm là gì? Quy trình & các loại kiểm thử chi tiết
- Tháng Mười 13, 2025
- Posted by: Nguyen Viet Loc
- Category: Kiến Thức Kiểm Thử
Kiểm thử phần mềm là một bước quan trọng trong quy trình phát triển, giúp phát hiện sớm lỗi và đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định trước khi ra mắt. Với các doanh nghiệp công nghệ, đây không chỉ là khâu “soi lỗi”, mà còn là cách để nâng cao trải nghiệm người dùng và giữ vững uy tín thương hiệu. Trong bài viết hôm nay, CodeStar sẽ cùng bạn tìm hiểu khái niệm, mục tiêu, các loại kiểm thử phổ biến và quy trình kiểm thử phần mềm trong thực tế.
Kiểm thử phần mềm là gì?
Kiểm thử phần mềm (Software Testing) là quá trình đánh giá và xác minh rằng một phần mềm hoặc ứng dụng có hoạt động đúng như mong đợi hay không. Mục tiêu là phát hiện lỗi (bug), đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng cao nhất trước khi được triển khai cho người dùng.
Nói cách khác, kiểm thử phần mềm không chỉ là “soi lỗi” mà còn là bảo vệ trải nghiệm người dùng, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, bảo mật và đáp ứng các yêu cầu đề ra.
Mục đích của kiểm thử phần mềm
Mục tiêu chính của kiểm thử không chỉ là tìm lỗi mà còn để đảm bảo chất lượng tổng thể của sản phẩm. Cụ thể:
- Phát hiện và sửa lỗi sớm: Giảm thiểu chi phí khắc phục lỗi trong giai đoạn sau.
- Đảm bảo yêu cầu được đáp ứng: Kiểm thử xác minh rằng phần mềm thực sự làm đúng theo yêu cầu của khách hàng hoặc tài liệu đặc tả.
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Một sản phẩm “mượt” không lỗi sẽ khiến người dùng tin tưởng và hài lòng hơn.
- Tăng độ tin cậy: Giúp phần mềm hoạt động ổn định trong các tình huống khác nhau.
- Đảm bảo bảo mật: Phát hiện sớm các lỗ hổng an ninh tiềm ẩn.
Phân loại kiểm thử phần mềm (Test Type)
Tùy vào mục tiêu và phạm vi, kiểm thử phần mềm được chia thành nhiều loại. Dưới đây là ba nhóm chính:
Kiểm thử chức năng (Functional testing)
Kiểm thử chức năng tập trung vào việc đánh giá các tính năng của phần mềm dựa trên yêu cầu được mô tả trong tài liệu đặc tả (SRS – Software Requirement Specification).
Một số loại kiểm thử chức năng phổ biến:
- Unit Test: Kiểm tra từng chức năng nhỏ của mã nguồn.
- Integration Test: Kiểm tra sự tương tác giữa các module.
- System Test: Đảm bảo toàn bộ hệ thống hoạt động chính xác.
- User Acceptance Test (UAT): Xác nhận sản phẩm đáp ứng nhu cầu người dùng.
Kiểm thử phi chức năng (Non-functional testing)
Nếu kiểm thử chức năng quan tâm đến “phần mềm có làm đúng không”, thì kiểm thử phi chức năng lại tập trung vào “phần mềm làm tốt đến mức nào”.
Loại kiểm thử này đánh giá những yếu tố như hiệu suất, độ ổn định, bảo mật, khả năng mở rộng và trải nghiệm người dùng – những thứ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và uy tín của sản phẩm.
Một số dạng kiểm thử phi chức năng phổ biến gồm:
- Stability Testing (kiểm thử độ ổn định): Đo lường khả năng duy trì hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Load & Stress Testing: Kiểm tra khả năng chịu tải của hệ thống trong điều kiện bình thường và khi bị “ép” vượt giới hạn.
- Usability Testing: Đánh giá mức độ thân thiện, dễ dùng và trực quan của giao diện với người dùng.
- Maintainability Testing: Xem xét khả năng phần mềm được cập nhật, chỉnh sửa và kiểm tra lại sau thay đổi.
- Reliability Testing: Đảm bảo hệ thống hoạt động tin cậy, hạn chế lỗi phát sinh trong thực tế.
- Compatibility/Portability Testing: Kiểm tra tính tương thích khi phần mềm chạy trên nhiều thiết bị, trình duyệt hoặc môi trường khác nhau.
Kiểm thử cấu trúc (Structural Testing)
Khác với hai loại kiểm thử trên, kiểm thử cấu trúc tập trung vào phần bên trong của phần mềm – cụ thể là mã nguồn và logic xử lý. Mục tiêu là đảm bảo hệ thống được xây dựng đúng như thiết kế và không tồn tại những “lỗ hổng” trong code.
Qua kiểm thử cấu trúc, tester có thể:
- Phát hiện điểm yếu trong code: Như lỗi logic, đoạn mã thừa hoặc chưa tối ưu.
- Bổ sung phần kiểm thử còn thiếu: Đảm bảo mọi phần của chương trình đều được bao phủ.
- Tối ưu chất lượng hệ thống: Giúp phần mềm vận hành ổn định và dễ bảo trì hơn.
Những kỹ thuật phổ biến được sử dụng trong kiểm thử phần mềm
Kiểm thử hộp đen (black box testing)
Tester không cần biết mã nguồn bên trong. Họ chỉ cần quan tâm đầu vào và đầu ra của hệ thống. Ví dụ: nhập thông tin vào form đăng ký và kiểm tra kết quả hiển thị đúng hay không.
Kỹ thuật này thường dùng trong kiểm thử chức năng, tập trung vào hành vi người dùng.
Kiểm thử hộp trắng (white box testing)
Ngược lại với hộp đen, kiểm thử hộp trắng yêu cầu người kiểm thử hiểu cấu trúc code. Tester sẽ kiểm tra luồng logic, các điều kiện rẽ nhánh, vòng lặp… để đảm bảo code chạy đúng với mọi tình huống.
Kỹ thuật này thường được áp dụng ở giai đoạn Unit Test.
Kiểm thử hộp xám (gray box testing)
Là sự kết hợp giữa hai phương pháp trên: Tester có hiểu biết nhất định về hệ thống nội bộ, nhưng vẫn kiểm thử chủ yếu dựa trên hành vi người dùng.
Phương pháp này giúp phát hiện những lỗi nằm “lưng chừng” giữa logic bên trong và chức năng bên ngoài.
Các mức kiểm thử phần mềm (Test Levels)
Unit Testing – Kiểm thử đơn vị
Kiểm thử đơn vị là bước đầu tiên và cũng là mức cơ bản nhất trong quy trình kiểm thử phần mềm. Ở giai đoạn này, các thành phần nhỏ nhất của chương trình – như hàm, class hay module – được kiểm tra riêng biệt để đảm bảo chúng hoạt động đúng như mong đợi.
Thông thường, developer (lập trình viên) sẽ thực hiện loại kiểm thử này, sử dụng các framework hỗ trợ unit test như JUnit, NUnit, hoặc Jest để mô phỏng những phần liên quan và tách riêng đoạn code cần kiểm thử.
Việc phát hiện lỗi ở mức này giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đáng kể, bởi nếu lỗi nhỏ không được xử lý sớm, nó có thể kéo theo hàng loạt lỗi phức tạp hơn trong giai đoạn tích hợp hoặc triển khai.
Ngoài ra, sau khi sửa lỗi, dev sẽ tiến hành confirmation testing để đảm bảo lỗi đã được khắc phục, đồng thời chạy regression testing nhằm chắc chắn rằng việc sửa lỗi không làm phát sinh lỗi mới ở khu vực khác.
Integration Testing – Kiểm thử tích hợp
Sau khi các chức năng riêng lẻ đã được kiểm thử ổn định, bước tiếp theo trong quy trình kiểm thử phần mềm là kiểm thử tích hợp – giai đoạn giúp đảm bảo các phần nhỏ khi ghép lại vẫn “ăn khớp” và vận hành trơn tru.
Nói cách khác, nếu Unit Test giống như kiểm tra từng linh kiện nhỏ, thì Integration Test là lúc ta thử xem các linh kiện đó có hoạt động ổn khi kết nối thành một hệ thống hay không.
System Testing – Kiểm thử hệ thống
Khi toàn bộ hệ thống đã được phát triển hoàn chỉnh, bước kiểm thử hệ thống được tiến hành để đảm bảo mọi tính năng hoạt động đúng như yêu cầu và hệ thống vận hành ổn định trong thực tế.
Tester sẽ kiểm tra các luồng xử lý end-to-end, đồng thời đánh giá các yếu tố phi chức năng như hiệu năng (load test) hay mức độ thân thiện với người dùng (usability).
Ở giai đoạn này, kiểm thử hộp đen thường được sử dụng, dựa vào tài liệu mô tả yêu cầu hoặc kinh nghiệm của tester và đội dự án.
Acceptance Testing – Kiểm thử chấp nhận
Sau khi hệ thống vượt qua kiểm thử nội bộ, kiểm thử chấp nhận là bước để người dùng hoặc khách hàng trực tiếp trải nghiệm và đánh giá sản phẩm.
Mục tiêu chính là trả lời: Phần mềm đã sẵn sàng sử dụng chưa? Có đáp ứng kỳ vọng thực tế không?
Hai hình thức phổ biến gồm:
- Alpha Testing: Thực hiện nội bộ, bởi các nhóm không trực tiếp lập trình (như CSKH hoặc kinh doanh).
- Beta Testing: Do người dùng thật thực hiện trên môi trường thực tế, nhằm phát hiện lỗi còn sót hoặc vấn đề trải nghiệm.
Quy trình thực hiện kiểm thử phần mềm chi tiết
Quy trình kiểm thử phần mềm gồm 6 bước chính. Mỗi bước đóng vai trò quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Phân tích yêu cầu
Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Tester cần hiểu rõ mục tiêu, yêu cầu chức năng và phi chức năng của sản phẩm để xác định phạm vi kiểm thử.
Lập kế hoạch kiểm thử
Ở giai đoạn này, đội ngũ kiểm thử xác định:
- Chiến lược kiểm thử
- Mục tiêu và phạm vi kiểm thử
- Nhân sự, công cụ, thời gian, chi phí
Kết quả là một Test Plan chi tiết, định hướng toàn bộ quá trình tiếp theo.
Thiết kế Test case
Tester viết ra các tình huống kiểm thử cụ thể mô tả bước thực hiện, dữ liệu đầu vào, kết quả mong đợi.
Test Case càng chi tiết, việc kiểm thử càng hiệu quả và dễ truy vết lỗi.
Thiết lập môi trường kiểm thử
Tạo môi trường tương tự như hệ thống thật (server, database, thiết bị, hệ điều hành, trình duyệt…).
Đây là nền tảng để đảm bảo kết quả test phản ánh chính xác hành vi phần mềm trong thực tế.
Thực hiện kiểm thử
Ở giai đoạn này, tester tiến hành chạy các test case đã được thiết kế trước đó trên hệ thống thực tế — có thể thủ công hoặc tự động.
Công việc chính gồm:
- Thực thi và ghi nhận kết quả từng trường hợp kiểm thử.
- Tạo và tối ưu các bộ kiểm thử để đảm bảo hiệu quả.
- Kiểm tra lại những lỗi đã được sửa để xác nhận hệ thống hoạt động ổn định.
- So sánh kết quả thực tế với kết quả mong đợi để phát hiện sai lệch.
Kết thúc kiểm thử
Sau khi hoàn thành quá trình kiểm thử, tester tổng hợp kết quả, ghi nhận lỗi và đề xuất hướng khắc phục cho nhóm phát triển.
Khi phần mềm đã đạt yêu cầu và sẵn sàng bàn giao, nhóm kiểm thử sẽ:
- Đảm bảo mọi lỗi nghiêm trọng đã được xử lý.
- Lưu trữ tài liệu, kịch bản và môi trường kiểm thử để dùng cho các dự án sau.
- Đánh giá toàn bộ quy trình để rút kinh nghiệm cho lần triển khai tiếp theo.
STT | Giai đoạn | Đầu vào | Hoạt động chính | Đầu ra |
1 | Phân tích yêu cầu | Tài liệu SRS, thiết kế, prototype | Đọc hiểu và làm rõ yêu cầu sản phẩm; trao đổi với BA, team, khách hàng để thống nhất phạm vi kiểm thử. | File Q&A |
2 | Lập kế hoạch kiểm thử | File Q&A và tài liệu cập nhật | Xác định phạm vi, mục tiêu, phương pháp và nguồn lực kiểm thử; xây dựng lịch trình và checklist. | Test Plan, Checklist |
3 | Thiết kế kiểm thử | Test Plan, Checklist và các tài liệu đã đặc tả đã được cập nhật | Viết test case và test data; Chuẩn bị dữ liệu kiểm thử: test data, test script. Review test case/checklist. | Test Design, Test Case, Test Data, Test Automation Script |
4 | Chuẩn bị môi trường | Test Plan, Smoke Test Case, Test Data | Kiểm tra và xác nhận môi trường đã sẵn sàng cho việc test. | Môi trường kiểm thử ổn định, kết quả Smoke Test Case |
5 | Thực thi kiểm thử | Test Design, Test Case, Checklist, Test Automation Script, Test Data | Thực hiện test theo kịch bản; so sánh kết quả với mong đợi; log bug và theo dõi xử lý. | Test Results, Defect Report |
6 | Kết thúc kiểm thử | Tất cả tài liệu và kết quả test | Tổng hợp báo cáo cuối cùng: tình trạng lỗi, chức năng hoàn thành, đánh giá chất lượng sản phẩm. | Final Test Report |
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn toàn diện về kiểm thử phần mềm (Software Testing) là gì, mục tiêu, đến các loại và quy trình thực hiện trong thực tế.
Dù bạn là sinh viên IT, lập trình viên hay người mới tìm hiểu về công nghệ, việc nắm vững kiến thức kiểm thử sẽ giúp bạn tư duy hệ thống hơn, phát hiện vấn đề sớm hơn và tạo ra sản phẩm chất lượng hơn.
Kiểm thử không chỉ dừng lại ở việc “tìm lỗi” – mà là nghệ thuật đảm bảo trải nghiệm người dùng và giữ vững uy tín của sản phẩm phần mềm.
Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, rèn luyện kỹ năng kiểm thử chuyên nghiệp và sẵn sàng cho sự nghiệp trong lĩnh vực QA/QC, hãy bắt đầu với khóa học Tester tại CodeStar Academy – nơi giúp bạn học thật, làm thật và trở thành chuyên viên kiểm thử phần mềm chất lượng cao.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về khóa học và lộ trình học phù hợp cùng đội ngũ chuyên gia của CodeStar Academy qua fanpage, website hoặc hotline.