Postman là gì? Hướng dẫn cài đặt và kiểm thử API bằng Postman
- Tháng Chín 7, 2024
- Posted by: SEOMKT
- Category: Kiến Thức Kiểm Thử
Trong kỷ nguyên phát triển phần mềm dựa trên dịch vụ (Microservices, API-first), việc kiểm thử API đã trở thành một kỹ năng bắt buộc đối với mọi Tester và Developer. Và nhắc đến kiểm thử API, không thể không nhắc đến Postman – Công cụ kiểm thử hàng đầu, được cộng đồng sử dụng rộng rãi nhờ sự đơn giản, mạnh mẽ và khả năng tự động hóa vượt trội. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích Postman là gì, tại sao nó lại quan trọng đối với quy trình kiểm thử. Đồng thời, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước cách cài đặt Postman và một quy trình kiểm thử API bằng Postman cơ bản, giúp bạn nhanh chóng làm quen và ứng dụng công cụ này vào dự án của mình.
Postman là gì?
Postman là một trong những công cụ phổ biến nhất hiện nay được sử dụng để kiểm thử API. Được khởi đầu vào năm 2012 bởi Abhinav Asthana như một dự án phụ nhằm đơn giản hóa quy trình làm việc API trong kiểm thử và phát triển, Postman đã phát triển thành một công cụ mạnh mẽ và được ưa chuộng bởi nhiều nhà phát triển và kiểm thử viên trên toàn thế giới. API (Application Programming Interface) cho phép các ứng dụng phần mềm giao tiếp với nhau thông qua các lệnh gọi API.
Lý do Test API bằng Postman lại trở nên phổ biến?
Postman đã trở thành công cụ được lựa chọn bởi hơn 4 triệu người dùng để API Testing nhờ những lý do sau:
- Đăng nhập dễ dàng: Người dùng chỉ cần đăng nhập vào tài khoản của mình để truy cập các tệp từ bất cứ đâu, miễn là ứng dụng Postman được cài đặt trên máy tính.
- Sử dụng Collection: Postman cho phép người dùng tạo các collection cho các lệnh gọi API của họ. Mỗi collection có thể chứa các thư mục con và nhiều yêu cầu, giúp tổ chức lại các bộ kiểm thử của bạn.
- Chia sẻ dễ dàng: Collection và môi trường có thể được nhập hoặc xuất để dễ dàng chia sẻ tệp. Một liên kết trực tiếp cũng có thể được sử dụng để chia sẻ collection.
- Ít lặp lại kiểm thử: Có nhiều môi trường hỗ trợ việc giảm bớt lặp lại các bài kiểm tra vì bạn có thể sử dụng cùng một collection nhưng cho một môi trường khác. Tham số hóa là một phần quan trọng của việc này.
- Xác minh trạng thái phản hồi: Các điểm checkpoint như xác minh trạng thái phản hồi HTTP thành công có thể được thêm vào mỗi lệnh gọi API để đảm bảo phạm vi kiểm tra đầy đủ.
- Tiết kiệm thời gian: Thông qua việc sử dụng Collection Runner hoặc Newman, các bài kiểm thử có thể được chạy nhiều lần, giúp tiết kiệm thời gian cho các bài kiểm thử lặp đi lặp lại.
- Kiểm tra dữ liệu truy xuất: Bảng điều khiển Postman giúp kiểm tra dữ liệu nào đã được truy xuất, hỗ trợ việc gỡ lỗi kiểm thử dễ dàng hơn.
- Hỗ trợ CI/CD: Với khả năng hỗ trợ tích hợp liên tục, các hoạt động phát triển và kiểm thử có thể được duy trì và liên kết chặt chẽ.
2. Hướng dẫn cài đặt Postman
Bước 1: Truy cập trang tải Postman
Mở trình duyệt web và truy cập vào trang chủ Postman Downloads. Tại đây, bạn sẽ thấy các phiên bản Postman cho nhiều hệ điều hành khác nhau bao gồm Mac, Windows và Linux. Chọn nền tảng phù hợp với hệ điều hành máy tính của bạn, sau đó nhấp vào nút Download the App để bắt đầu tải xuống.
Bước 2: Tải xuống và lưu file cài đặt
Sau khi nhấp vào nút Download, quá trình tải xuống sẽ bắt đầu tự động. Bạn có thể theo dõi tiến trình tải xuống thông qua thanh trạng thái trên trang web hoặc trong phần download của trình duyệt. File cài đặt thường có dung lượng khoảng 100-150MB tùy theo phiên bản. Khi quá trình tải xuống hoàn tất, nhấp vào file đã tải về để khởi chạy trình cài đặt.
Bước 3: Cài đặt ứng dụng Postman
Một cửa sổ cài đặt sẽ xuất hiện sau khi bạn mở file vừa tải xuống. Làm theo các hướng dẫn hiển thị trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. Với Windows, bạn có thể cần cấp quyền Administrator. Quá trình cài đặt thường mất từ 1-2 phút tùy vào cấu hình máy tính.
Bước 4: Đăng ký hoặc đăng nhập tài khoản
Sau khi cài đặt thành công, mở ứng dụng Postman. Bạn sẽ thấy màn hình đăng nhập với hai tùy chọn:
- Tạo tài khoản Postman mới: Đăng ký bằng email và mật khẩu riêng của bạn.
- Đăng nhập bằng Google: Sử dụng tài khoản Google để đăng nhập nhanh chóng.
Lưu ý quan trọng: Mặc dù Postman cho phép sử dụng mà không cần đăng nhập, việc tạo tài khoản sẽ giúp bạn lưu trữ tất cả collection, environment và lịch sử làm việc trên cloud. Điều này đảm bảo dữ liệu không bị mất và có thể truy cập từ nhiều thiết bị khác nhau.
Bước 5: Cấu hình workspace ban đầu
Sau khi đăng nhập thành công, Postman sẽ yêu cầu bạn chọn các công cụ và tính năng workspace phù hợp với nhu cầu sử dụng. Đây là bước tùy chỉnh để Postman có thể gợi ý các tính năng phù hợp nhất với công việc của bạn. Sau khi chọn xong, nhấp vào Save My Preferences để lưu cấu hình.
Bước 6: Bắt đầu sử dụng Postman
Hoàn tất các bước trên, bạn sẽ thấy giao diện làm việc chính của Postman với các tab Collections, APIs, Environments ở bên trái và khu vực làm việc ở giữa màn hình. Bây giờ bạn đã sẵn sàng để tạo request đầu tiên, xây dựng collection và bắt đầu kiểm thử API.
Hướng dẫn cách Test API bằng Postman
Bước 1: Mở Postman và tạo một request mới
- Mở Postman: Sau khi cài đặt, mở ứng dụng Postman.
- Tạo request mới: Nhấp vào nút New và chọn Request.
Bước 2: Thiết lập một Request GET
- Chọn phương thức HTTP: Chọn GET từ menu thả xuống.
- Nhập URL: Ví dụ, nhập https://jsonplaceholder.typicode.com/users.
- Gửi yêu cầu: Nhấp vào Send.
- Kiểm tra kết quả: Kiểm tra phần Body để xem phản hồi từ server. Nếu thành công, bạn sẽ thấy trạng thái 200 OK và dữ liệu phản hồi.
Bước 3: Làm việc với Authentication
- Chuyển đến tab Authorization: Để thêm thông tin xác thực cho yêu cầu của bạn.
- Chọn loại xác thực: Từ menu thả xuống, chọn loại xác thực bạn cần (ví dụ: Basic Auth, Bearer Token).
- Nhập thông tin xác thực: Điền username, password hoặc token của bạn.
- Gửi yêu cầu: Nhấp vào Send và kiểm tra kết quả phản hồi.
Bước 4: Tạo một Request POST
- Tạo request mới: Nhấp vào nút New và chọn Request.
- Chọn phương thức HTTP: Chọn POST từ menu thả xuống.
- Nhập URL: Ví dụ, nhập https://jsonplaceholder.typicode.com/users.
- Chuyển đến tab Body: Chọn raw và định dạng JSON.
- Nhập dữ liệu: Copy và paste dữ liệu JSON
- Gửi yêu cầu: Nhấp vào Send và kiểm tra kết quả phản hồi. Nếu thành công, bạn sẽ thấy trạng thái 201 Created và dữ liệu đã được tạo.
Bước 5: Sử dụng Tham số hóa
- Tạo biến: Trong URL, thay thế phần tĩnh bằng biến, ví dụ: {{baseUrl}}/users.
- Thiết lập môi trường: Chuyển đến biểu tượng mắt ở góc phải trên cùng, chọn Edit để thiết lập biến môi trường.
- Đặt giá trị biến: Đặt giá trị cho biến, ví dụ: baseUrl = https://jsonplaceholder.typicode.com.
- Gửi yêu cầu: Sử dụng biến đã thiết lập và kiểm tra kết quả phản hồi.
Bước 6: Tạo Collection
- Tạo Collection mới: Nhấp vào nút New và chọn Collection.
- Đặt tên Collection: Nhập tên và mô tả cho Collection, sau đó nhấn Create.
- Lưu yêu cầu vào Collection: Sau khi tạo yêu cầu, nhấp vào Save và chọn Collection bạn vừa tạo.
Bước 7: Chạy Collection bằng Collection Runner
- Mở Collection Runner: Nhấp vào nút Runner ở góc trên bên cạnh nút Import.
- Chọn Collection: Chọn Collection mà bạn muốn chạy.
- Thiết lập các tùy chọn: Đặt số lần lặp (Iterations), độ trễ giữa các yêu cầu (Delay), sau đó nhấp vào Run Postman Test.
- Kiểm tra kết quả: Sau khi chạy, kiểm tra kết quả của từng yêu cầu trong Collection.
>> Tìm hiểu thêm: Vì sao Tester cần biết SQL? Tầm quan trọng của SQL với Tester
Qua bài viết này, bạn đã nắm được một cái nhìn tổng quan về Postman là gì, vai trò của nó trong quy trình phát triển và kiểm thử phần mềm, cũng như các bước cơ bản để cài đặt và thực hiện kiểm thử API bằng Postman. Việc thành thạo Postman và kiểm tra kết quả của từng yêu cầu không chỉ giúp bạn xác nhận tính đúng đắn của dữ liệu mà còn là bước đệm vững chắc để chuyển sang tự động hóa kiểm thử API sau này.
Việc kiểm thử API là một trong những kỹ năng cốt lõi không thể thiếu của một Tester hiện đại. Để trang bị kiến thức và kỹ năng kiểm thử phần mềm từ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là Testing API một cách chi tiết và chuyên sâu, bạn có thể tham khảo Khóa học Tester cho người mới bắt đầu tại CodeStar Academy.
Trong Lộ trình 16 buổi Học Tester, học viên sẽ được chính đội ngũ giảng viên thực chiến như Nguyễn Thị Lệ Chi và Trần Văn Lực chỉ dạy chi tiết về cách thực hiện Testing API và thực chiến thực tế để tích lũy kinh nghiệm. Với cam kết thực hành >= 60% thời gian khóa học trong môi trường chuyên nghiệp, học viên sẽ tự tin thực hiện dự án đạt chuẩn CodeStar, nhận hỗ trợ nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp và được tặng kèm các khóa đào tạo kỹ năng mềm, giúp bạn phát triển toàn diện, sẵn sàng gia nhập ngành IT.