Test Type là gì? Phân biệt các loại kiểm thử phần mềm dễ hiểu nhất
- Tháng Mười 18, 2025
- Posted by: Nguyen Viet Loc
- Category: Technology
Bạn từng nghe đến “Test Type” trong kiểm thử phần mềm nhưng chưa hiểu rõ khái niệm và cách phân loại? Đây là yếu tố nền tảng giúp các Tester lựa chọn chiến lược kiểm thử phù hợp, đảm bảo chất lượng sản phẩm ở mọi giai đoạn phát triển. Hiểu rõ Test Type là gì không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn thể hiện tư duy kiểm thử chuyên nghiệp. Trong bài viết này, CodeStar Academy sẽ cùng bạn khám phá khái niệm Test Type, phân tích 4 nhóm kiểm thử chính và chia sẻ cách áp dụng chúng vào thực tế dự án.
Test Type là gì?
Trong kiểm thử phần mềm, Test Type được hiểu là cách phân loại các hoạt động kiểm thử dựa trên mục tiêu và chiến lược thực hiện. Mỗi loại Test Type đại diện cho một nhóm kiểm thử có mục đích riêng — từ việc đánh giá chức năng, đo lường hiệu suất cho đến đảm bảo tính ổn định của hệ thống sau khi thay đổi.
Nhìn chung, các hoạt động kiểm thử thường được chia thành 4 nhóm chính tương ứng với 4 mục tiêu cốt lõi:
- Functional Testing (Kiểm thử chức năng)
- Non-functional Testing (Kiểm thử phi chức năng)
- Structural Testing (Kiểm thử cấu trúc)
- Change-related Testing (Kiểm thử thay đổi)
Các loại Test Type chính
1. Functional Testing (Kiểm thử chức năng)
Functional Testing là loại kiểm thử phổ biến và quan trọng nhất trong quy trình phát triển phần mềm. Mục tiêu của nó là đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như yêu cầu đặt ra, nghĩa là mỗi tính năng, mỗi thao tác của người dùng đều mang lại kết quả chính xác và ổn định.
Functional Testing bao gồm nhiều hình thức khác nhau như Unit Testing (kiểm thử đơn vị), Integration Testing (kiểm thử tích hợp), System Testing (kiểm thử hệ thống),… được thực hiện xuyên suốt các giai đoạn kiểm thử.
Có hai cách tiếp cận chính trong kiểm thử chức năng:
- Kiểm thử dựa trên yêu cầu: Tester dựa vào tài liệu yêu cầu (requirement) để thiết kế các trường hợp kiểm thử, xác định rõ phần nào cần kiểm và phần nào có thể bỏ qua.
- Kiểm thử dựa trên bối cảnh thực tế: Tập trung mô phỏng hành vi của người dùng thật, dựa trên các use case để đảm bảo trải nghiệm thực tế mượt mà và logic.
Một quy trình kiểm thử chức năng cơ bản thường gồm 5 bước:
- Xác định các chức năng cần kiểm thử.
- Tạo dữ liệu đầu vào dựa trên yêu cầu kỹ thuật.
- Dự đoán kết quả đầu ra mong muốn.
- Thực thi các test case đã xây dựng.
- So sánh kết quả thực tế với kết quả kỳ vọng.
Functional Testing giúp nhóm phát triển phát hiện sớm lỗi logic hoặc sai lệch chức năng, từ đó tối ưu chất lượng sản phẩm trước khi đến tay người dùng.
2. Non-functional Testing (Kiểm thử phi chức năng)
Nếu như Functional Testing tập trung vào việc phần mềm có hoạt động đúng hay không, thì Non-functional Testing lại đi sâu vào câu hỏi “Phần mềm hoạt động tốt đến mức nào?”. Đây là loại kiểm thử giúp đánh giá chất lượng trải nghiệm thay vì chỉ kiểm tra chức năng.
Nói cách khác, Non-functional Testing đo lường hiệu suất, độ tin cậy, khả năng mở rộng và tính thân thiện của sản phẩm. Tester sẽ kiểm tra xem hệ thống có phản hồi nhanh không, có chịu được lượng người truy cập lớn hay không, có dễ sử dụng, dễ bảo trì và an toàn không.
Giống như kiểm thử chức năng, kiểm thử phi chức năng cũng được thực hiện ở mọi cấp độ kiểm thử — từ unit đến system test.
Dưới đây là những hình thức kiểm thử phi chức năng phổ biến:
- Performance Testing: Đánh giá hiệu năng và tốc độ phản hồi của hệ thống.
- Load Testing: Kiểm tra khả năng chịu tải của phần mềm khi có nhiều người dùng cùng truy cập.
- Stress Testing: Xác định giới hạn hoạt động của hệ thống khi bị quá tải.
- Usability Testing: Đánh giá mức độ dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng.
- Maintainability Testing: Kiểm tra khả năng sửa lỗi, nâng cấp và bảo trì hệ thống.
- Reliability Testing: Đảm bảo phần mềm hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Portability Testing: Đánh giá khả năng thích ứng của phần mềm trên nhiều môi trường khác nhau.
3. Structural Testing (Kiểm thử cấu trúc)
Khác với hai loại kiểm thử trước, Structural Testing – hay còn gọi là kiểm thử cấu trúc – đi sâu vào “bên trong cỗ máy” của phần mềm. Loại kiểm thử này còn được biết đến với tên gọi White-box Testing (kiểm thử hộp trắng) hoặc Glass-box Testing (kiểm thử hộp thủy tinh), bởi tester có thể “nhìn xuyên” vào cấu trúc nội bộ của hệ thống để kiểm tra cách mã nguồn vận hành.
Trong Structural Testing, mục tiêu không phải là xem phần mềm làm được gì, mà là nó làm như thế nào. Tester sẽ tập trung vào luồng điều khiển, logic xử lý, điều kiện rẽ nhánh và cấu trúc mã nguồn, nhằm đảm bảo mọi đoạn mã đều được thực thi và kiểm tra đầy đủ.
Kiểm thử cấu trúc thường được áp dụng ở mức kiểm thử thành phần (Component Testing) hoặc tích hợp (Integration Testing), nơi lập trình viên có thể dễ dàng theo dõi và đo lường mức độ bao phủ mã nguồn (Code Coverage).
Các công cụ hỗ trợ kiểm thử cấu trúc sẽ giúp xác định phần trăm mã đã được kiểm tra, và nếu con số này chưa đạt 100%, tester sẽ viết thêm các test case để đảm bảo toàn bộ đoạn mã đều được bao phủ.
Một số kỹ thuật phổ biến trong Structural Testing gồm:
- Control Flow Testing (Kiểm thử luồng điều khiển)
- Branch Testing (Kiểm thử nhánh)
- Condition Testing (Kiểm thử điều kiện)
- Path Testing (Kiểm thử đường đi)
4. Change-related Testing (Kiểm thử thay đổi)
Phần mềm sau khi được chỉnh sửa hoặc nâng cấp thường tiềm ẩn nhiều rủi ro “hiệu ứng domino” — sửa một lỗi nhỏ nhưng lại khiến một phần khác gặp trục trặc. Chính vì thế, Change-related Testing (Kiểm thử thay đổi) ra đời để đảm bảo rằng mọi thay đổi trong phần mềm không làm ảnh hưởng đến sự ổn định và hiệu năng tổng thể của hệ thống.
Loại kiểm thử này thường bao gồm hai nhánh chính:
Confirmation Testing (Kiểm thử xác nhận)
Khi một lỗi đã được phát hiện và khắc phục, tester sẽ tiến hành kiểm thử xác nhận để đảm bảo rằng lỗi ấy thực sự biến mất.
Điểm quan trọng là tái hiện lại y hệt môi trường và điều kiện kiểm thử ban đầu – cùng dữ liệu đầu vào, cùng bước thao tác, cùng cấu hình hệ thống.
Nếu kết quả đầu ra lần này đúng như mong đợi, nghĩa là phần mềm đã sửa đúng. Tuy nhiên, chỉ kiểm thử xác nhận thôi là chưa đủ, bởi việc sửa một lỗi đôi khi lại “vô tình” tạo ra lỗi khác. Và đó là lúc cần đến Regression Testing.
Regression Testing (Kiểm thử hồi quy)
Regression Testing giúp đảm bảo rằng việc sửa lỗi hoặc thêm tính năng mới không làm ảnh hưởng đến các phần khác của phần mềm. Tester sẽ chạy lại những test case từng thực hiện trước đó để xem mọi chức năng có còn hoạt động bình thường không.
Thông thường, các doanh nghiệp hoặc đội QA sẽ xây dựng “bộ kiểm thử hồi quy” (regression test suite) – tập hợp những test case được chọn lọc để kiểm tra nhanh toàn bộ hệ thống mỗi khi có phiên bản mới được phát hành. Việc này rất lý tưởng để tự động hóa kiểm thử, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo độ chính xác cao.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Test Type là gì và cách các loại kiểm thử như Functional, Non-functional, Structural hay Change-related Testing phối hợp với nhau để tạo nên một quy trình kiểm thử toàn diện. Mỗi loại test không chỉ giúp phát hiện lỗi, mà còn góp phần đảm bảo hiệu năng, độ tin cậy và trải nghiệm người dùng ở mức cao nhất.
Dù bạn là sinh viên CNTT, người mới học Tester, hay lập trình viên muốn mở rộng kỹ năng kiểm thử, việc nắm vững các loại Test Type sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về phần mềm, kiểm soát chất lượng tốt hơn và phát triển tư duy logic – hệ thống.
Kiểm thử không chỉ là việc “chạy test để tìm lỗi”, mà là nghệ thuật đảm bảo chất lượng sản phẩm – nơi mỗi bước kiểm thử đều mang giá trị cho người dùng cuối.
Nếu bạn muốn bắt đầu hành trình trở thành Tester chuyên nghiệp, hãy tham gia ngay khóa học Tester tại CodeStar Academy – nơi bạn được học thật, làm thật cùng chuyên gia đầu ngành QA/QC.
Đăng ký ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về khóa học, lộ trình học phù hợp và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cùng đội ngũ giảng viên tại CodeStar Academy!