News & Events
Kiểm thử cơ sở dữ liệu là gì? 3 điều cần biết về Test Data
- September 10, 2024
- Posted by: SEOMKT
- Category: Uncategorized
Kiểm thử cơ sở dữ liệu là một bước quan trọng trong quy trình phát triển phần mềm, đảm bảo rằng các dữ liệu mà hệ thống sử dụng được xử lý chính xác, an toàn và đáng tin cậy. Trong thế giới số hóa ngày nay, dữ liệu không chỉ là “nhiên liệu” cho các ứng dụng mà còn là tài sản quý giá của doanh nghiệp. Vì vậy, việc kiểm thử cơ sở dữ liệu không chỉ giúp phát hiện và khắc phục các lỗi tiềm ẩn mà còn bảo vệ thông tin nhạy cảm và nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những phương pháp và chiến lược quan trọng để thực hiện kiểm thử cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả nhất.
1. Kiểm thử cơ sở dữ liệu là gì?
Kiểm thử dữ liệu (Test Data) là quá trình chuẩn bị và sử dụng dữ liệu cần thiết để thực hiện các trường hợp kiểm thử nhằm đảm bảo rằng một ứng dụng phần mềm hoạt động đúng như mong đợi. Trong quá trình kiểm thử, người kiểm thử sử dụng dữ liệu này để đưa vào hệ thống và kiểm tra xem kết quả đầu ra có phù hợp với yêu cầu không.
Vai trò quan trọng của Test Data là giúp mô phỏng các tình huống thực tế mà người dùng cuối có thể gặp phải. Test data bao gồm các loại dữ liệu khác nhau như dữ liệu hợp lệ (để kiểm tra xem hệ thống xử lý đúng cách) và dữ liệu không hợp lệ (để kiểm tra khả năng xử lý lỗi của hệ thống).
Ví dụ về Test Data:
Khi kiểm thử một ứng dụng di động, bạn cần có các tệp hình ảnh, nhạc, video, và danh bạ với các định dạng khác nhau để đảm bảo rằng ứng dụng có thể xử lý mọi trường hợp.
Trong kiểm thử tải (Load Testing), bạn có thể cần một lượng lớn dữ liệu để mô phỏng hàng ngàn người dùng truy cập hệ thống cùng một lúc.
Trong kiểm thử điểm ngắt (Stress Testing), bạn sẽ sử dụng lượng dữ liệu khổng lồ để đẩy hệ thống đến giới hạn và kiểm tra khả năng chịu tải.
2. Các loại kiểm thử cơ sở dữ liệu
2.1. Kiểm thử cấu trúc cơ sở dữ liệu:
Mục đích là xác nhận tính hợp lệ của tất cả các yếu tố trong kho lưu trữ dữ liệu, chủ yếu là xác minh sự tương thích và độ chính xác của các yếu tố cơ bản như bảng, cột, và các khóa.
Tester thường sử dụng các truy vấn SQL để thực hiện kiểm thử này.
2.2.Kiểm thử giản đồ (Schema testing):
Đảm bảo rằng việc lập schema giữa front end và back end là đồng bộ và nhất quán.
Xác minh các định dạng schema, tính tương thích giữa các bảng, view, và cột với giao diện người dùng.
2.3. Kiểm thử bảng và cột cơ sở dữ liệu:
Kiểm tra sự tương thích giữa các trường và cột của cơ sở dữ liệu back end với front end.
Xác nhận tính chính xác của độ dài và quy ước đặt tên của các trường và cột, đồng thời kiểm tra sự tương thích về kiểu dữ liệu và độ dài.
2.4. Kiểm thử các Khóa và các chỉ mục: Đảm bảo tính toàn vẹn giữa các bảng thông qua việc kiểm tra các khóa chính và khóa ngoại, cũng như kiểm tra sự hợp lệ và quy ước đặt tên của các khóa và chỉ mục.
2.5. Kiểm thử chức năng (Functional database testing):
Xác thực rằng các giao dịch và hoạt động của người dùng tuân theo các thông số kỹ thuật.
Kiểm tra tính hợp lệ của các trường dữ liệu, sự phù hợp của dữ liệu với yêu cầu đặc tả nghiệp vụ, và tính nhất quán của dữ liệu khi thực hiện các giao dịch.
2.6. Kiểm tra tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu:
Đảm bảo rằng dữ liệu được lưu trữ chính xác và theo yêu cầu nghiệp vụ.
Xác minh rằng dữ liệu được cập nhật và xử lý đúng cách từ giao diện người dùng đến cơ sở dữ liệu và ngược lại.
2.7. Kiểm thử thủ tục (Stored procedures testing):
Xác nhận rằng các Stored Procedures được thực hiện theo yêu cầu nghiệp vụ và coding conventions.
Đảm bảo rằng dữ liệu được xử lý chính xác thông qua Stored Procedures và xác minh tính nhất quán trong việc thực thi chúng.
2.8. Trigger testing (kiểm tra trình kích hoạt):
Kiểm tra rằng các trình kích hoạt (triggers) hoạt động đúng và theo yêu cầu nghiệp vụ.
Đảm bảo rằng các triggers thực hiện chính xác các thao tác cập nhật, chèn, hoặc xóa dữ liệu.
2.9. Xác thực cơ sở dữ liệu máy chủ:
Kiểm tra cấu hình và khả năng đáp ứng của máy chủ cơ sở dữ liệu với các yêu cầu nghiệp vụ.
Đảm bảo rằng chỉ những người dùng được phân quyền mới có thể truy cập dữ liệu theo đúng mức độ được yêu cầu.
2.10. Đăng nhập và bảo mật người dùng:
Kiểm tra tính bảo mật của hệ thống đăng nhập và các biện pháp bảo vệ dữ liệu.
Đảm bảo rằng người dùng chỉ có thể thực hiện các hoạt động theo quyền hạn được phân quyền và dữ liệu nhạy cảm được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
2.11. Kiểm thử tải (Load testing): Đánh giá hiệu suất của hệ thống dưới tải cao để xác định khả năng đáp ứng của hệ thống đối với số lượng người dùng lớn.
2.12. Kiểm thử nén (Stress testing): Kiểm tra hệ thống dưới áp lực lớn để xác định khả năng chịu đựng và điểm phá vỡ của hệ thống.
3. 5 Phương pháp thực hiện kiểm thử dữ liệu
3.1. Bắt đầu với Chiến lược Test Data
Mục đích: Quản lý dữ liệu kiểm thử một cách hiệu quả và toàn diện.
Thực hiện: Phát triển một chiến lược quản lý test data rõ ràng, bao gồm nhu cầu kiểm thử, môi trường kiểm thử, chính sách quản lý dữ liệu và quy định liên quan. Điều này giúp định hướng cách sử dụng và xử lý dữ liệu kiểm thử, tiết kiệm thời gian và chi phí.
3.2. Khám phá Test Data
Mục đích: Tích hợp dữ liệu từ nhiều hệ thống và môi trường CNTT khác nhau.
Thực hiện: Xác định và khám phá tất cả các nguồn dữ liệu liên quan sớm trong quy trình kiểm thử. Đặc biệt chú ý đến việc phân loại và bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và thông tin nhận dạng cá nhân (PII) theo các quy định như GDPR, CCPA, HIPPA, và PCI.
3.3. Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân
Mục đích: Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và PII trong quá trình kiểm thử.
Thực hiện: Sử dụng kỹ thuật data masking để bảo vệ dữ liệu sản xuất bằng cách che giấu và làm xáo trộn dữ liệu thực. Đảm bảo rằng chỉ những nhân viên được ủy quyền mới có thể truy cập test data và duy trì các giao thức bảo mật nghiêm ngặt trong suốt quá trình phát triển và kiểm thử.
3.4. Làm Mới Test Data trong Thời Gian Thực
Mục đích: Giữ cho test data luôn mới và chính xác.
Thực hiện: Áp dụng cơ chế đồng bộ hóa thời gian thực để làm mới dữ liệu liên tục, tránh việc sử dụng lại dữ liệu cũ. Điều này giúp duy trì tính liên quan và độ tin cậy của dữ liệu trong quá trình kiểm thử, ngay cả khi không sao chép cơ sở dữ liệu hàng loạt.
3.5. Đảm Bảo Mức Độ Liên Quan của Test Data
Mục đích: Đảm bảo test data phù hợp với các test case cụ thể.
Thực hiện: Đánh giá và xác định các phần tử dữ liệu cần thiết cho từng tình huống kiểm thử. Xây dựng các tập hợp con dữ liệu phù hợp để đáp ứng yêu cầu của các test case, đảm bảo chất lượng kiểm thử và tính chính xác trong kết quả.